kqxs, ket qua xo so, ketquaxoso

Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Huế thống kê số 5 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 9 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 62, Vị trí 2: 63

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 19/09/2022

Xổ số Huế ngày 19/09/2022
G.ĐB 016494
G.1 1517
G.2
48880
G.3
32859 50405
G.4
71787 88121 13995
88285 79917 69170 34069
G.5
601
G.6
6966 6393 3136
G.7
980
G.8
98
Đầu Lô tô
0 03, 03
1 11, 16
2  
3 33
4  
5 57, 57, 58
6 66, 69
7 74, 76, 78
8 80
9 93, 94, 95, 98

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 12/09/2022

Xổ số Huế ngày 12/09/2022
G.ĐB 572829
G.1 9011
G.2
51116
G.3
83180 53530
G.4
48377 83341 06318
18617 29101 14366 84152
G.5
759
G.6
2761 1765 3458
G.7
566
G.8
04
Đầu Lô tô
0 04, 04, 05
1 10, 11, 11, 15
2 22, 29
3  
4  
5 53
6 66, 68, 68
7 72, 78
8 81, 81
9 92

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 05/09/2022

Xổ số Huế ngày 05/09/2022
G.ĐB 092558
G.1 1884
G.2
73415
G.3
85925 21028
G.4
96350 90681 83172
95629 63530 51197 02835
G.5
924
G.6
8425 8223 0829
G.7
580
G.8
05
Đầu Lô tô
0 05, 05, 09
1 18
2 29
3 30
4 47, 48
5 52, 53, 58, 58, 58
6  
7 70
8 80, 89
9 91, 96

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 29/08/2022

Xổ số Huế ngày 29/08/2022
G.ĐB 223086
G.1 5201
G.2
12223
G.3
76531 47755
G.4
18834 78223 36139
98150 42162 82709 97696
G.5
054
G.6
0522 3413 8493
G.7
053
G.8
97
Đầu Lô tô
0 04
1 11, 14
2 23, 28
3 31, 33, 37, 38
4 40, 47
5 51, 53
6 67
7  
8 86
9 97, 99, 99

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 22/08/2022

Xổ số Huế ngày 22/08/2022
G.ĐB 404404
G.1 3183
G.2
12008
G.3
98781 06483
G.4
80065 40441 55409
77434 04588 23500 44329
G.5
816
G.6
7847 3867 0805
G.7
949
G.8
86
Đầu Lô tô
0 04, 04
1 10, 15
2  
3 31, 38
4 40, 49
5 54, 55
6 67
7 70, 73
8 82, 86, 89
9 97, 99