kqxs, ket qua xo so, ketquaxoso

Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Trị Thống kê cho cặp số 00 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 29, Vị trí 2: 77

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 27/07/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 27/07/2023
G.ĐB 121688
G.1 9350
G.2
73445
G.3
78472 24116
G.4
26678 22821 94165
35621 33267 58505 93575
G.5
196
G.6
4021 2441 1737
G.7
893
G.8
02
Đầu Lô tô
0 02, 07
1 11, 12, 13, 19
2 22
3  
4  
5 53, 57, 57, 59
6 62, 64
7 75, 75
8 82, 88
9 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 20/07/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 20/07/2023
G.ĐB 103751
G.1 4130
G.2
92038
G.3
58338 79716
G.4
14660 87644 11743
45562 13132 07287 88831
G.5
412
G.6
4469 5925 9144
G.7
000
G.8
72
Đầu Lô tô
0 00, 08, 09
1 10
2 20, 21, 24
3 34
4 41, 46
5 51, 59
6 61
7 72, 78
8 85, 87
9 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 13/07/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 13/07/2023
G.ĐB 699825
G.1 3276
G.2
16907
G.3
88827 04031
G.4
81357 57334 04185
21286 69818 81919 35930
G.5
656
G.6
2645 5656 6524
G.7
897
G.8
72
Đầu Lô tô
0 06
1 18
2 25
3  
4 40, 49
5 52, 55
6 61, 62, 66, 66
7 70, 72, 75, 78
8 88
9 93, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 06/07/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 06/07/2023
G.ĐB 183500
G.1 9997
G.2
98924
G.3
68857 83424
G.4
94087 56758 81265
95863 39626 12320 68489
G.5
382
G.6
4560 3967 2424
G.7
877
G.8
34
Đầu Lô tô
0 00, 03, 06
1  
2 24
3 33, 34
4 46, 48, 49
5 59
6 61
7 72, 75, 77, 78, 79
8 88
9 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 29/06/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 29/06/2023
G.ĐB 006175
G.1 8450
G.2
25949
G.3
41281 66161
G.4
19258 94493 93394
68515 17494 74224 86034
G.5
931
G.6
7786 1555 7664
G.7
825
G.8
76
Đầu Lô tô
0 02
1 11, 16, 17
2 25
3 39
4 40, 40, 46, 47, 48
5 51, 57
6 61
7 75, 76
8 89
9 94